Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Crocodile River


noun
an African river;
flows into the Indian Ocean
Syn:
Limpopo
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
South Africa, Republic of South Africa, Mozambique, Republic of Mozambique, Mocambique


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.